Sát thủ giao tiếp: Ngôn ngữ tiêu cực giết chết sợi dây gắn kết
Cách sử dụng "It's Too Bad": Thể hiện sự tiếc nuối và những tình huống không thể thay đổi
Cụm từ tiếng Anh phổ biến "it's too bad" diễn tả sự tiếc nuối, thất vọng hoặc thông cảm cho những tình huống không thể thay đổi. 😔
Duolingo English Test so với TOEFL: Bài thi nào tốt hơn cho bạn?Diễn tả sự Tiếc nuối, Đồng cảm và Tình huống không thể thay đổi
-
Diễn tả sự Tiếc nuối: Dành cho những sự kiện không may mắn như một buổi hòa nhạc bị hủy hoặc thời tiết xấu. Ví dụ: "It's too bad the concert was canceled."
-
Thể hiện sự Đồng cảm: Để thông cảm với sự bất hạnh của ai đó, như thua một trận đấu hoặc mất việc. Ví dụ: "It's too bad your team lost the match."
-
Thừa nhận Thực tế không thể thay đổi: Dành cho những tình huống không thể thay đổi, chẳng hạn như cần phải rời đi hoặc một nhà hàng đóng cửa. Ví dụ: "It's too bad we can't stay longer, but we have to catch our train."
Các từ đồng nghĩa và lựa chọn thay thế
Để thêm sự đa dạng và sắc thái, hãy xem xét các lựa chọn thay thế sau: ✨
-
"What a shame": Thường có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: "What a shame you couldn't join us."
-
"That's unfortunate": Hơi trang trọng hơn, truyền tải cảm xúc tương tự. Ví dụ: "That's unfortunate you missed the gala."
-
"That's a pity": Phổ biến trong tiếng Anh Anh. Ví dụ: "That's a pity the weather ruined our plans."
-
"I'm sorry to hear that": Một cụm từ đồng cảm thể hiện sự thấu hiểu. Ví dụ: "I'm sorry to hear that you didn't get the job."
-
"It’s disappointing": Trực tiếp truyền tải sự thất vọng. Ví dụ: "It’s disappointing that the project was not completed on time."
-
"Bummer": Rất thân mật và thông tục. Ví dụ: "Oh, bummer! It was supposed to be a surprise party."
-
"Oh no!": Một phản ứng thốt lên thể hiện sự ngạc nhiên và đồng cảm chân thành. Ví dụ: "Oh no! You lost your wallet?"
Sử dụng những cụm từ này giúp tăng cường sự linh hoạt ngôn ngữ và giao tiếp đồng cảm.
Free Test QuestionsSắc thái văn hóa và các biến thể
Mặc dù "it's too bad" truyền tải sự tiếc nuối nhất quán, nhưng sắc thái của nó thay đổi tùy theo các khu vực nói tiếng Anh. 🌍
Hoa Kỳ
Ở Hoa Kỳ, cụm từ này thường mang tính thân mật, ngụ ý sự chấp nhận. Ví dụ: "It's too bad the concert got canceled."
Vương quốc Anh
Ở Vương quốc Anh, nó mang tính nhẹ nhàng, phản ánh phong cách giao tiếp tinh tế. Ví dụ: "It's too bad about the weather."
5 Mẹo cho câu hỏi Read Then Speak Question: Duolingo English TestÚc
Người Úc sử dụng nó trực tiếp, thường với sự lạc quan hoặc theo sau là một giải pháp. Ví dụ: "It's too bad the beach is closed today, but maybe we'll try surfing next weekend."
Canada
Nổi tiếng với sự lịch sự, người Canada sử dụng nó với sự đồng cảm và thất vọng chung. Ví dụ: "It's too bad the project didn't get approved."
Improve Your EnglishIreland
Ở Ireland, nó có thể mang một sắc thái vui vẻ hoặc thậm chí là hài hước châm biếm. Ví dụ: "It's too bad the pub's closed early."
Nam Phi
Người Nam Phi sử dụng nó trực tiếp, đôi khi gợi ý các bước tiếp theo. Ví dụ: "It's too bad we didn't win the match. Let's practice harder for the next one."
Hiểu được những biến thể này giúp giao tiếp đa văn hóa phù hợp và hiệu quả.
DET Study cung cấp một bộ câu hỏi luyện tập phong phú với hơn 15.000 câu, tập trung vào việc tận dụng tính từ và trạng từ để củng cố kỹ năng ngữ pháp của bạn. Luyện tập thường xuyên với những tài liệu có mục tiêu này đảm bảo rằng bạn sẽ tự tin và chính xác hơn khi tham gia Duolingo English Test, sẵn sàng đạt được điểm số mong muốn.
🎯 Cần luyện tập thêm? Truy cập DETStudy.com để có tài liệu chuyên sâu, hơn 15.000 câu hỏi luyện tập, và phản hồi về kỹ năng viết và nói được hỗ trợ bởi AI.