Nắm vững "in need of": Bí kíp sử dụng tiếng Anh không tì vết

Nắm vững "in need of": Bí kíp sử dụng tiếng Anh không tì vết

Tìm Hiểu Về Cụm Từ "In Need Of"

Hiểu Rõ Cụm Từ "In Need Of"

Cụm từ "in need of" là một thành ngữ tiếng Anh thông dụng, được dùng để chỉ rằng ai đó hoặc điều gì đó cần một thứ gì đó để hoàn thiện, cải thiện hoặc hoạt động đúng cách. Nó nhấn mạnh một sự cần thiết hoặc thiếu hụt và luôn theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. 🧐

Duolingo English Test vs. TOEFL: Bài thi nào tốt hơn cho bạn?

Sử Dụng "In Need Of"

Cụm từ này nhấn mạnh điều gì đó quan trọng đang thiếu hoặc cần gấp. Cấu trúc cơ bản là: Subject + be verb + in need of + noun/noun phrase.

Ví Dụ

  1. Nhu Cầu Chung: She is in need of water after a long hike. (Cô ấy cần nước sau chuyến đi bộ dài.) The house is in need of repair. (Ngôi nhà cần được sửa chữa.) 🏡

  2. Hỗ Trợ & Phát Triển: He is in need of support. (Anh ấy cần sự hỗ trợ.) Students are in need of more resources. (Học sinh cần thêm tài nguyên.) 📚

  3. Sức Khỏe & Nâng Cấp: He was in need of rest after surgery. (Anh ấy cần nghỉ ngơi sau phẫu thuật.) My computer is in need of an upgrade. (Máy tính của tôi cần được nâng cấp.) 💻

Các Biến Thể Thường Gặp

Ý nghĩa của "in need of" vẫn nhất quán, nhưng danh từ theo sau nó thay đổi ngữ cảnh. Ví dụ:

  • In need of assistance: The elderly man was in need of assistance to cross the street. (Người đàn ông lớn tuổi cần giúp đỡ để qua đường.)
  • In need of improvement: Her understanding is in need of improvement. (Sự hiểu biết của cô ấy cần được cải thiện.) 📈

  • In need of renewal: The subscription is in need of renewal. (Đăng ký cần được gia hạn.)

Sử dụng "in need of" giúp truyền đạt chính xác những gì đang thiếu hoặc cần thiết. Luyện tập giúp diễn đạt sự cần thiết một cách rõ ràng. ✨

Các Cách Sử Dụng Phổ Biến Của "In Need Of"

"In need of" là một cụm từ linh hoạt để diễn đạt sự cần thiết trong nhiều tình huống khác nhau. 🌍

Luyện tập tiếng Anh miễn phí

1. Nhu Cầu Cá Nhân & Tình Cảm

Được sử dụng cho những nhu cầu cá nhân như sự thoải mái cơ bản hoặc hỗ trợ tinh thần. Ví dụ, she is in need of a good night's sleep (cô ấy cần một giấc ngủ ngon), hoặc he is in need of reassurance (anh ấy cần sự trấn an). ❤️

2. Bảo Trì & Duy Trì

Áp dụng cho các vật phẩm cần sửa chữa, cải thiện hoặc chăm sóc chung. The house roof is in need of replacement (mái nhà cần được thay thế), hoặc my smartphone is in need of a software update (điện thoại thông minh của tôi cần cập nhật phần mềm). 🛠️

Image

3. Nhu Cầu Chuyên Môn & Tổ Chức

Mô tả các yêu cầu cho doanh nghiệp hoặc nhóm. The startup is in need of experienced managers (công ty khởi nghiệp cần những nhà quản lý giàu kinh nghiệm), hoặc the school is in need of additional funding (trường học cần thêm kinh phí). 💼

4. Sức Khỏe & Hạnh Phúc

Nhấn mạnh sự chăm sóc thiết yếu hoặc sự chú ý y tế. The patient was in need of immediate medical treatment (bệnh nhân cần được điều trị y tế ngay lập tức), hoặc she was in need of counseling (cô ấy cần được tư vấn tâm lý). 🩺

Các Chiến Lược Nói Hiệu Quả Cho Bài Thi Duolingo English Test

5. Vấn Đề Xã Hội & Môi Trường

Thu hút sự chú ý đến các nhu cầu cộng đồng hoặc sinh thái rộng lớn hơn. The area is in need of better public transportation (khu vực này cần hệ thống giao thông công cộng tốt hơn), hoặc our oceans are in need of protection from pollution (các đại dương của chúng ta cần được bảo vệ khỏi ô nhiễm). 🌊

Sử dụng "in need of" giúp bạn truyền đạt chính xác các nhu cầu đa dạng. 🗣️

Thêm Ví Dụ Về "In Need Of"

"In need of" rất linh hoạt. Dưới đây là nhiều cách khác để sử dụng nó: 💡

  1. Học Thuật & Hằng Ngày: The student was in need of tutoring. (Học sinh cần được gia sư.) I am in need of rest after work. (Tôi cần nghỉ ngơi sau giờ làm.) 😴

  2. Nhu Yếu Phẩm & Khẩn Cấp: The food pantry is in need of canned goods. (Kho thực phẩm cần đồ hộp.) Families were in need of assistance after the hurricane. (Các gia đình cần hỗ trợ sau cơn bão.) 🥫

  3. Cá Nhân & Gia Đình: She was in need of a career change. (Cô ấy cần thay đổi nghề nghiệp.) The garden is in need of care. (Khu vườn cần được chăm sóc.) 🌱

  4. Động Vật & Xã Hội: The shelter is in need of donations for animals. (Trạm cứu hộ cần quyên góp cho động vật.) Our party is in need of more decorations. (Bữa tiệc của chúng ta cần thêm đồ trang trí.) 🎉

  5. Du Lịch: My suitcase was in need of replacement. (Vali của tôi cần được thay thế.) We were in need of a map. (Chúng tôi cần một tấm bản đồ.) 🗺️

Những ví dụ này cho thấy "in need of" bao gồm mọi thứ từ nhu cầu thiết yếu hàng ngày đến các tình huống phức tạp. Hãy luyện tập sử dụng nó! 🎯

Câu hỏi luyện tập miễn phí

Từ Đồng Nghĩa và Các Lựa Chọn Khác Cho "In Need Of"

Để đa dạng hóa cách diễn đạt của bạn, hãy sử dụng các lựa chọn thay thế này cho "in need of": 🔄

  1. Require: Trang trọng. Example: The project requires funding. (Dự án yêu cầu nguồn tài trợ.) 💰

  2. In Want Of: Trang trọng, tương tự như "in need of". Example: The garden is in want of care. (Khu vườn cần được chăm sóc.)

  3. Needing: Thông thường. Example: The car is needing an oil change. (Xe cần thay dầu.)

  4. Lacking: Khi thiếu một thứ gì đó thiết yếu. Example: The report is lacking detail. (Báo cáo thiếu chi tiết.)

  5. Short Of: Cho sự thiếu hụt. Example: We are short of time. (Chúng ta đang thiếu thời gian.) ⏳

  6. Calling For: Nhu cầu khẩn cấp. Example: The situation is calling for measures. (Tình hình đang kêu gọi các biện pháp.)

  7. Yearning For: Mong muốn sâu sắc về mặt cảm xúc. Example: She was yearning for a break. (Cô ấy khao khát được nghỉ ngơi.) 🧘

Những lựa chọn thay thế này giúp bạn diễn đạt sự cần thiết một cách rõ ràng và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. 🗣️

Thực Hành Sử Dụng "In Need Of"

"In need of" diễn tả sự cần thiết hoặc thiếu hụt. Dưới đây là cách sử dụng nó hiệu quả: ✅

  1. Xác Định Nhu Cầu: Chỉ rõ các yêu cầu. Example: Children are in need of new school supplies. (Trẻ em cần đồ dùng học tập mới.) 🏫

  2. Diễn Đạt Tính Khẩn Cấp: Nhấn mạnh các yêu cầu cấp bách. Example: The patient is in need of immediate medical attention. (Bệnh nhân cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.) 🚨

  3. Nhấn Mạnh Nhu Cầu Cá Nhân: Chỉ ra các nhu cầu vật chất, tình cảm hoặc thể chất. Example: I’m in need of relaxation after work. (Tôi cần thư giãn sau giờ làm.) 🧘

  4. Đặt Câu Hỏi: Hỏi về các yêu cầu. Example: Are we in need of more volunteers? (Chúng ta có cần thêm tình nguyện viên không?) 🤔

Hãy tích hợp "in need of" vào ngôn ngữ hàng ngày của bạn để truyền đạt rõ ràng những gì cần thiết hoặc đang thiếu. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp ích! 💪

DET Study: Nâng cao trình độ sẵn sàng cho kỳ thi của bạn

DET Study cung cấp hơn 15.000 câu hỏi luyện tập để tăng cường ngữ pháp của bạn, đặc biệt với tính từ và trạng từ. Luyện tập thường xuyên sẽ xây dựng sự tự tin cho bài thi Duolingo English Test.

🎯 Cần luyện tập thêm? Truy cập DETStudy.com để tìm kiếm tài nguyên chuyên môn, hơn 15.000 câu hỏi luyện tập và phản hồi viết và nói được hỗ trợ bởi AI.

Image