Làm chủ các cuộc trò chuyện về sức khỏe bằng tiếng Anh: Từ vựng và cụm từ then chốt

Làm chủ các cuộc trò chuyện về sức khỏe bằng tiếng Anh: Từ vựng và cụm từ then chốt

Cách Trao Đổi Về Bệnh Tật Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng và Cụm Từ Thiết Yếu

Từ Vựng Phổ Biến Để Trao Đổi Về Bệnh Tật

Trao đổi về bệnh tật đòi hỏi những thuật ngữ cụ thể để diễn tả rõ ràng các triệu chứng, cảm giác và mối lo ngại về sức khỏe. Dưới đây là những từ và cụm từ thiết yếu: 🗣️

Best Writing Strategies for the Duolingo English Test

Triệu Chứng

  • Fever (Sốt): Nhiệt độ cơ thể cao. "I have a fever and chills." (Tôi bị sốt và ớn lạnh.)
  • Cough (Ho): Sự đẩy không khí mạnh từ phổi. "I've had a cough for three days." (Tôi đã bị ho ba ngày rồi.)
  • Sore throat (Đau họng): Đau hoặc khó chịu ở họng. "My throat feels sore when I swallow." (Cổ họng tôi bị đau khi nuốt.)
  • Headache (Đau đầu): Đau ở đầu. "I have a splitting headache." (Tôi bị đau đầu như búa bổ.)
  • Nausea (Buồn nôn): Cảm giác muốn nôn mửa. "I feel nauseous after eating that seafood." (Tôi cảm thấy buồn nôn sau khi ăn hải sản đó.)
  • Dizziness (Chóng mặt): Cảm giác không vững hoặc choáng váng. "I get dizzy if I stand up too quickly." (Tôi bị chóng mặt nếu đứng dậy quá nhanh.)
  • Fatigue (Mệt mỏi): Tình trạng cực kỳ mệt mỏi. "I've been experiencing a lot of fatigue lately." (Gần đây tôi thường xuyên cảm thấy rất mệt mỏi.)

Diễn Tả Cảm Giác Của Bạn

  • Under the weather (Không khỏe): Cảm thấy không được khỏe. "I'm feeling a bit under the weather today." (Hôm nay tôi cảm thấy hơi khó chịu.)
  • Run-down (Suy nhược): Mệt mỏi và thể trạng kém. "I always feel run-down after a long week of work." (Tôi luôn cảm thấy kiệt sức sau một tuần làm việc dài.)
  • Aches and pains (Đau nhức): Khó chịu chung khắp cơ thể. "I have aches and pains all over." (Tôi bị đau nhức khắp người.)

Các Bệnh Thông Thường

  • Cold (Cảm lạnh): Nhiễm virus đường mũi và họng. "I caught a cold from my coworker." (Tôi bị cảm lạnh từ đồng nghiệp.)
  • Flu (Influenza) (Cúm): Nhiễm virus nặng, thường kèm theo sốt và đau nhức cơ thể. "The flu has been going around this season." (Mùa này dịch cúm đang lây lan.)
  • Allergy (Dị ứng): Phản ứng của hệ miễn dịch với một chất vô hại. "Pollen causes my allergy symptoms." (Phấn hoa gây ra các triệu chứng dị ứng của tôi.)
  • Infection (Nhiễm trùng): Cơ thể bị các sinh vật gây hại xâm nhập. "I have a throat infection." (Tôi bị nhiễm trùng họng.)

Điều Trị và Hồi Phục

  • Medication (Thuốc): Các loại thuốc dùng để điều trị/ngăn ngừa bệnh tật. "I'm taking medication for my cough." (Tôi đang uống thuốc trị ho.)
  • Rest (Nghỉ ngơi): Thư giãn và ngủ để hồi phục. "The doctor recommended rest and plenty of fluids." (Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước.)
  • Hydrate (Bổ sung nước): Uống nhiều nước. "It's important to hydrate when you have a fever." (Điều quan trọng là phải uống đủ nước khi bạn bị sốt.)

Tại Phòng Khám

  • Diagnosis (Chẩn đoán): Xác định bệnh của bạn. "The doctor gave me a diagnosis of bronchitis." (Bác sĩ chẩn đoán tôi bị viêm phế quản.)
  • Prescription (Đơn thuốc): Thuốc do bác sĩ kê đơn. "I need to pick up my prescription from the pharmacy." (Tôi cần lấy thuốc theo đơn từ nhà thuốc.)
  • Symptoms check (Kiểm tra triệu chứng): Thảo luận triệu chứng với chuyên gia y tế. "I need a symptoms check because I’ve been feeling unwell." (Tôi cần kiểm tra triệu chứng vì tôi cảm thấy không khỏe.)

Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn trao đổi rõ ràng hơn về bệnh tật bằng tiếng Anh và truyền đạt những lo ngại một cách hiệu quả. ✨

Cách Mô Tả Triệu Chứng

Khi mô tả triệu chứng, sự rõ ràng và cụ thể là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả, đặc biệt với các chuyên gia y tế. Dưới đây là các mẹo, cụm từ và ví dụ: 📝

Hãy Cụ Thể

Tránh những câu nói mơ hồ như "I feel bad." (Tôi cảm thấy tệ.) Hãy cụ thể, sử dụng các tính từ mô tả và gọi tên các bộ phận cơ thể. Ví dụ: "sharp pain in my lower back," (đau nhói ở lưng dưới) "dull ache in my right knee." (đau âm ỉ ở đầu gối phải của tôi.)

Sử Dụng So Sánh

So sánh các triệu chứng với những cảm giác quen thuộc để dễ hiểu hơn. Ví dụ: "pressure on my chest," (áp lực ở ngực) "stomach feels tied in knots like when nervous." (bụng cồn cào như khi lo lắng.)

Mô Tả Mức Độ Nghiêm Trọng

Cho biết mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Ví dụ: "mild headache," (đau đầu nhẹ) "excruciating pain, cannot stand straight." (đau dữ dội, không thể đứng thẳng.)

Giải Thích Tần Suất và Thời Gian

Mô tả tần suất và thời gian xuất hiện triệu chứng. Ví dụ: "throbbing headache once daily," (đau đầu nhói một lần mỗi ngày) "sneezing continuously since morning." (hắt hơi liên tục từ sáng.)

Đề Cập Thời Gian Kéo Dài

Nêu rõ các triệu chứng đã kéo dài bao lâu. Ví dụ: "persistent cough for two weeks," (ho dai dẳng hai tuần) "sore throat since yesterday afternoon." (đau họng từ chiều hôm qua.)

Test Your English

Sử Dụng Các Thuật Ngữ Mô Tả Phổ Biến

Sử dụng các thuật ngữ như: - Sharp / Burning (Nhói / Nóng rát): "burning sensation in my chest." (cảm giác nóng rát ở ngực.) - Throbbing / Pulsing (Đập / Nhói): "pulsing pain in my temples." (cơn đau nhói ở thái dương.) - Intermittent / On and Off (Gián đoạn / Lúc có lúc không): "nausea comes and goes." (buồn nôn lúc có lúc không.) - Constant / Persistent (Liên tục / Dai dẳng): "dizziness is constant." (chóng mặt liên tục.)

Diễn Tả Khó Chịu Bằng Các Cảm Giác

Mô tả các cảm giác ngoài cơn đau. Ví dụ: "itchy and irritated," (ngứa và khó chịu) "tingling sensation in my fingers." (cảm giác ngứa ran ở các ngón tay.)

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Các ví dụ kết hợp: "constant, dull headache, difficult to concentrate, started three days ago." (Đau đầu âm ỉ liên tục, khó tập trung, bắt đầu ba ngày trước.) "Legs feel heavy and weak after short walks, started last week." (Chân cảm thấy nặng và yếu sau những đoạn đi bộ ngắn, bắt đầu từ tuần trước.)

Mô tả chi tiết dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn và hỗ trợ sức khỏe nhanh hơn. ✅

Các Cụm Từ Khi Đi Khám Bác Sĩ

Giao tiếp rõ ràng với bác sĩ là chìa khóa. Dưới đây là các cụm từ và câu hỏi hữu ích cho cuộc hẹn của bạn: 👨‍⚕️

Bắt Đầu Cuộc Trò Chuyện

Bắt đầu bằng cách nêu lý do của bạn: "I've been experiencing..." (Tôi đã trải qua...), "I'm here because I have a..." (Tôi đến đây vì tôi bị...), "I've noticed..." (Tôi đã nhận thấy...)

Image

Mô Tả Triệu Chứng

Hãy cụ thể: "sore throat and runny nose," (đau họng và sổ mũi) "dizzy and nauseous," (chóng mặt và buồn nôn) "itchy rash on my arm." (phát ban ngứa trên cánh tay của tôi.)

Giải Thích Khi Chúng Bắt Đầu

Nói với bác sĩ khi các triệu chứng bắt đầu: "started three days ago," (bắt đầu ba ngày trước) "since last night," (từ đêm qua) "problem began a week ago." (vấn đề bắt đầu từ một tuần trước.)

Thảo Luận Về Tác Động

Giải thích tác động hàng ngày: "trouble sleeping due to cough," (khó ngủ do ho) "difficult to concentrate at work," (khó tập trung vào công việc) "unable to walk long distances due to pain." (không thể đi bộ đường dài do đau.)

Đặt Câu Hỏi

Đặt câu hỏi để hiểu tình trạng/điều trị của bạn: "What's causing my symptoms?" (Điều gì gây ra triệu chứng của tôi?) "What tests?" (Cần xét nghiệm gì?) "Any side effects?" (Có tác dụng phụ nào không?)

Hiểu Các Lựa Chọn Điều Trị

Làm rõ chi tiết điều trị: "How long for medication?" (Dùng thuốc trong bao lâu?) "Anything to avoid?" (Có cần tránh gì không?) "Are alternatives available?" (Có các lựa chọn thay thế nào không?)

How to Spot Real and Fake Words on the Duolingo English Test: Best Tips for Success

Các Câu Hỏi Theo Dõi

Biết các bước tiếp theo: "When's my next check-up?" (Khi nào tái khám?) "What if symptoms worsen?" (Nếu triệu chứng nặng hơn thì sao?) "Can I contact you with more questions?" (Tôi có thể liên hệ với bạn nếu có thêm câu hỏi không?)

Bày Tỏ Lòng Biết Ơn

Kết thúc bằng lời cảm ơn: "Thank you for your help," (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn) "I appreciate your time/advice," (Tôi đánh giá cao thời gian/lời khuyên của bạn) "Thank you for explaining clearly." (Cảm ơn bạn đã giải thích rõ ràng.) 🙏

Những cụm từ này giúp cuộc hẹn của bạn hiệu quả, đảm bảo được chăm sóc tối ưu. Hãy luyện tập và hỏi để làm rõ. 💡

Bày Tỏ Lo Ngại và Yêu Cầu Giúp Đỡ

Khi cảm thấy không khỏe, hãy trình bày rõ ràng những lo ngại và yêu cầu giúp đỡ. Dưới đây là các cụm từ để bạn diễn đạt nhu cầu của mình: 💬

Bày Tỏ Lo Ngại

  1. State Your Immediate Concerns (Nêu Rõ Lo Ngại Ngay Lập Tức Của Bạn): Trình bày những lo lắng ngay lập tức: "worried, never felt this before," (lo lắng, chưa bao giờ cảm thấy thế này trước đây) "concerned about severe headaches," (lo ngại về những cơn đau đầu dữ dội) "this pain feels different from past experiences." (cơn đau này khác với những lần trước.)

  2. Mention Any Previous Conditions (Đề Cập Bất Kỳ Tình Trạng Sức Khỏe Trước Đây): Đề cập các tình trạng sức khỏe trong quá khứ để có bối cảnh: "history of asthma, worried this is related," (tiền sử hen suyễn, lo lắng điều này có liên quan) "similar stomach issue last year," (vấn đề dạ dày tương tự năm ngoái) "back pain before, but more intense now." (đau lưng trước đây, nhưng bây giờ dữ dội hơn.)

Yêu Cầu Giúp Đỡ

  1. Clearly Ask for Assistance (Yêu Cầu Hỗ Trợ Rõ Ràng): Yêu cầu giúp đỡ một cách rõ ràng: "Help me understand what's going on?" (Giúp tôi hiểu chuyện gì đang xảy ra?) "Is this serious?" (Điều này có nghiêm trọng không?) "Anything I should do to feel better?" (Tôi nên làm gì để cảm thấy tốt hơn?)

  2. Request for Reassurance (Yêu Cầu Trấn An): Yêu cầu được trấn an: "Should I be worried?" (Tôi có nên lo lắng không?) "Is this normal?" (Điều này có bình thường không?) "Will it get better soon?" (Nó sẽ sớm tốt hơn chứ?)

  3. Seek Guidance on Next Steps (Tìm Hướng Dẫn Về Các Bước Tiếp Theo): Tìm hướng dẫn về các bước tiếp theo: "What are my next steps?" (Các bước tiếp theo của tôi là gì?) "Need to see a specialist?" (Cần gặp bác sĩ chuyên khoa không?) "Anything specific to monitor?" (Có điều gì đặc biệt cần theo dõi không?)

Try Duolingo Test

Sử Dụng Sự Hỗ Trợ Từ Người Chăm Sóc

Thu hút người chăm sóc: "Explain to my partner helping with care?" (Giải thích cho bạn đời của tôi đang giúp đỡ chăm sóc?) "Advice for my family?" (Lời khuyên cho gia đình tôi?) "What can my caregiver do at home?" (Người chăm sóc của tôi có thể làm gì ở nhà?)

Sử dụng những cụm từ này đảm bảo rằng những lo ngại được lắng nghe và nhu cầu được giải quyết. Hãy luyện tập để giao tiếp về sức khỏe một cách tự tin. 🗣️

Thảo Luận Về Quá Trình Hồi Phục và Chăm Sóc Theo Dõi

Thảo luận về quá trình hồi phục và theo dõi là rất quan trọng để quản lý sức khỏe sau chẩn đoán/điều trị. Các cụm từ chính cho những cuộc trò chuyện này: 🩹

Hỏi Về Thời Gian và Quá Trình Hồi Phục

  1. Inquiring About Recovery Timeline (Hỏi Về Thời Gian Hồi Phục): Hỏi về thời gian hồi phục để lên kế hoạch: "How long until I feel better?" (Bao lâu nữa tôi sẽ cảm thấy tốt hơn?) "Average recovery time?" (Thời gian hồi phục trung bình là bao lâu?) "When can I return to normal activities?" (Khi nào tôi có thể trở lại các hoạt động bình thường?)

  2. Understanding the Recovery Process (Hiểu Về Quá Trình Hồi Phục): Hiểu về quá trình hồi phục: "Steps for smooth recovery?" (Các bước để hồi phục suôn sẻ?) "Symptoms to watch for?" (Các triệu chứng cần chú ý?) "Important recovery stages?" (Các giai đoạn hồi phục quan trọng?)

Thảo Luận Về Chăm Sóc Theo Dõi

  1. Scheduling Follow-Up Appointments (Lên Lịch Hẹn Tái Khám): Nắm rõ về các cuộc hẹn tái khám: "When's my next appointment?" (Khi nào là cuộc hẹn tiếp theo của tôi?) "Another check-up needed?" (Có cần khám lại không?) "How often should I see you?" (Tôi nên gặp bạn thường xuyên như thế nào?)

  2. Understanding Follow-Up Tests or Procedures (Hiểu Các Xét Nghiệm Hoặc Thủ Thuật Theo Dõi): Biết về các xét nghiệm/thủ thuật theo dõi: "Any tests needed?" (Có cần xét nghiệm nào không?) "When for additional procedures?" (Khi nào thực hiện các thủ thuật bổ sung?) "Will you contact with results, or should I check?" (Bạn sẽ liên hệ với kết quả, hay tôi nên kiểm tra?)

  3. Seeking Advice on Long-Term Care (Tìm Lời Khuyên Về Chăm Sóc Dài Hạn): Tìm lời khuyên về chăm sóc dài hạn: "Lifestyle changes for recovery?" (Thay đổi lối sống để hồi phục?) "Long-term treatments/medications needed?" (Cần điều trị/thuốc dài hạn không?) "How to prevent recurrence?" (Làm thế nào để ngăn ngừa tái phát?)

Sự Tham Gia Của Gia Đình Hoặc Người Chăm Sóc

Thu hút gia đình/người chăm sóc vào việc theo dõi: "Explain how family can support recovery?" (Giải thích cách gia đình có thể hỗ trợ hồi phục?) "What should my caregiver know?" (Người chăm sóc của tôi nên biết gì?) "Anything specific family should watch for?" (Gia đình có cần chú ý điều gì đặc biệt không?)

Chủ động tham gia vào các cuộc thảo luận về hồi phục và theo dõi bằng những cụm từ này, đảm bảo hiểu rõ ràng để hồi phục thành công. Luôn hỏi để làm rõ. 🗣️

DET Study: Nâng Cao Khả Năng Sẵn Sàng Cho Kỳ Thi Của Bạn

DET Study cung cấp một bộ sưu tập phong phú với hơn 15.000 câu hỏi luyện tập, tập trung vào việc tận dụng tính từ và trạng từ để củng cố kỹ năng ngữ pháp của bạn. Luyện tập thường xuyên với các tài liệu được nhắm mục tiêu này đảm bảo bạn tiếp cận Duolingo English Test với sự tự tin và độ chính xác cao hơn, sẵn sàng đạt được điểm số mong muốn.

🎯 Cần luyện tập thêm? Hãy truy cập DETStudy.com để tìm kiếm các tài nguyên chuyên môn, hơn 15.000 câu hỏi luyện tập và phản hồi viết/nói được hỗ trợ bởi AI.

Image