Thì Hoàn Thành Tiếp Diễn: Giải Mã Kèm Ví Dụ Để Viết Hay Hơn

Thì Tiếp diễn hoàn thành: Hiểu rõ các dạng và Cách sử dụng
Giới thiệu về Thì Tiếp diễn Hoàn thành
Thì tiếp diễn hoàn thành, còn được gọi là thì hoàn thành tiếp diễn, kết hợp các khía cạnh hoàn thành và tiếp diễn. Nó mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn trong một khoảng thời gian, và hiện tại vẫn đang diễn ra hoặc có những ảnh hưởng được cảm nhận ở hiện tại. Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc tính chất liên tục của một hoạt động. ⏳
Các cấu trúc và cách dùng chính:
- Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn: (Mô tả các hành động đang diễn ra từ quá khứ, liên quan đến hiện tại.)
Ví dụ: - "She has been studying for three hours." - "They have been playing soccer since 2 PM."
- Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn: (Mô tả các hành động đang diễn ra trong quá khứ trước một sự kiện quá khứ khác.)
Ví dụ: - "I had been working for five years when I got promoted." - "By the time we arrived, they had been waiting for over an hour."
- Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn: (Mô tả các hành động đang diễn ra trước một sự kiện hoặc thời điểm trong tương lai.)
Ví dụ: - "By next year, she will have been living here for a decade." - "We will have been traveling for 10 hours by the time we reach our destination."
Lưu ý: Các thì này nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động và cách nó ảnh hưởng đến các sự kiện khác theo thời gian. Hãy luyện tập với các cụm từ chỉ thời gian như "for," "since," và "by" để nâng cao sự trôi chảy. 🚀
Thực hành các thì này với các bài tập và ví dụ hội thoại có thể giúp xây dựng sự hiểu biết và lưu loát trong tiếng Anh. Việc liên hệ chúng với các cụm từ chỉ thời gian như "for," "since," "by," và "until" sẽ giúp củng cố cách sử dụng của chúng.
Tiết Kiệm Tiền Cho Duolingo English Test Của Bạn Với Mã Giảm Giá Chính ThứcHiểu về Cấu trúc của Thì Tiếp diễn Hoàn thành
Để nắm vững thì tiếp diễn hoàn thành, chúng ta sẽ xem xét từng dạng. Thì này kết hợp các khía cạnh hoàn thành và tiếp diễn để thể hiện khoảng thời gian diễn ra của một hành động. Mỗi thì đều sử dụng "have/has/had/will have been" cộng với động từ kết thúc bằng "-ing".
Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn
- Cấu trúc:
have/has been
+ verb-ing - Cách dùng: Dành cho các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ: - "I have been reading this book for two weeks." - "She has been learning French since January." - "They have been working on the project all day."
Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn
- Cấu trúc:
had been
+ verb-ing - Cách dùng: Dành cho các hành động đang diễn ra trong quá khứ, đã dừng lại trước khi một sự kiện quá khứ khác xảy ra.
Ví dụ: - "He had been jogging every morning until he moved away." - "We had been discussing the plan for hours before we agreed." - "She had been working at the bakery for a year before her new job."
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn
- Cấu trúc:
will have been
+ verb-ing - Cách dùng: Dành cho các hành động sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: - "By next summer, I will have been studying at the university for three years." - "In December, he will have been working there for a decade." - "They will have been volunteering at the shelter for a month by the time we visit."
Thì này kết nối thời điểm bắt đầu của một hành động, khoảng thời gian diễn ra liên tục của nó và sự liên quan của nó đến hiện tại hoặc tương lai. Nắm vững thì này giúp diễn đạt các mối quan hệ thời gian phức tạp và các hành động tiếp diễn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Học đi đôi với hành! ✨
Ví dụ về Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn
Thì này mô tả các hành động từ quá khứ vẫn đang diễn ra hoặc có liên quan đến hiện tại. Nó sử dụng "have/has been" + verb-ing.
Luyện tập tiếng Anh ngayVí dụ:
-
"I have been studying for my exams all week."
-
"She has been playing the piano since she was six years old."
-
"They have been working on this project for several months."
-
"We have been waiting for the bus for forty minutes."
-
"The kids have been enjoying the summer camp this week."
-
"He has been running every morning."
-
"You have been doing great work this year."
Cách dùng với các cụm từ chỉ thời gian:
Thì này thường sử dụng "for" (khoảng thời gian) và "since" (điểm bắt đầu) để nhấn mạnh sự tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại. "Lately" cũng chỉ các hành động thường xuyên, gần đây.
- "For" chỉ khoảng thời gian:
"I have been watching TV for three hours."
-
"Since" chỉ thời điểm bắt đầu:
-
"She has been wearing glasses since she was a child."
-
"Lately" cho các hành động thường xuyên, gần đây:
- "He has been sleeping poorly lately."
Sử dụng thì này một cách hiệu quả giúp làm nổi bật các hành động đang diễn ra, có liên quan và khoảng thời gian của chúng, tăng thêm chiều sâu cho giao tiếp. Thực hành giúp ghi nhớ cách sử dụng của nó. 👍

Ví dụ về Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn
Thì này mô tả các hành động đang diễn ra trong quá khứ, đã hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh khoảng thời gian, sử dụng "had been" + verb-ing.
Ví dụ:
-
"I had been studying for hours before the power went out."
-
"She had been living in Paris for a year when she got the job offer."
-
"They had been arguing about the new policy until they reached an agreement."
-
"We had been waiting at the bus stop for thirty minutes before the bus arrived."
-
"By the time Mark arrived, we had been cooking for two hours."
-
"The children had been playing outside when it started to rain."
-
"He had been reading a novel before the class started."
Cách dùng với các cụm từ chỉ thời gian:
Thì này sử dụng các cụm từ như "before," "when," "by the time," và "until" để thể hiện khoảng thời gian và sự tiếp diễn của hành động trong quá khứ.
- "Before" chỉ sự gián đoạn:
-
"She had been practicing before the concert began."
-
"Until" báo hiệu sự tiếp diễn:
-
"We had been waiting until the guests arrived."
-
"By the time" nhấn mạnh điểm kết thúc:
- "By the time he called, I had been pondering over the issue for hours."
Nắm vững thì này và các cụm từ chỉ thời gian của nó giúp cải thiện khả năng mô tả trình tự và khoảng thời gian của các hành động trong quá khứ, làm phong phú thêm dòng chảy của câu chuyện. 📖
Ví dụ về Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn
Thì này mô tả một hành động đang diễn ra sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh khoảng thời gian của nó. Nó được hình thành với "will have been" + verb-ing.
Luyện Tập Tiếng Anh Miễn PhíVí dụ:
-
"By next month, I will have been working here for five years."
-
"She will have been studying for three hours by the time her friends arrive."
-
"They will have been traveling for 48 hours by the time they reach their destination."
-
"We will have been living in the city for a decade before we consider moving."
-
"By next spring, the organization will have been operating for half a century."
-
"He will have been training for the marathon for six months by race day."
Cách dùng với các cụm từ chỉ thời gian:
Các cụm từ chỉ thời gian như "by," "for," và "when" làm nổi bật khoảng thời gian kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
- "By" đánh dấu sự hoàn thành hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai:
-
"By the end of the year, I will have been saving money for a new car."
-
"For" chỉ rõ khoảng thời gian của hành động:
-
"He will have been playing the guitar for ten years by the time he joins the band."
-
"When" giới thiệu một hành động trong tương lai sau hành động đang diễn ra:
- "When the project launches, I will have been working on it for over a year."
Hiểu thì này giúp truyền đạt các kịch bản tương lai một cách chính xác, đặc biệt đối với các hành động dẫn đến các mốc quan trọng. Thực hành giúp nâng cao sự trôi chảy trong giao tiếp và viết lách, tăng thêm sự rõ ràng. 📈
DET Study cung cấp một bộ sưu tập phong phú với hơn 15.000 câu hỏi thực hành, tập trung vào việc tận dụng tính từ và trạng từ để củng cố kỹ năng ngữ pháp của bạn. Việc thực hành thường xuyên với các tài liệu chuyên biệt này đảm bảo rằng bạn sẽ tiếp cận Duolingo English Test với sự tự tin và độ chính xác cao hơn, sẵn sàng đạt được điểm số mong muốn.
🎯 Cần thêm bài tập? Truy cập DETStudy.com để tìm kiếm các tài nguyên chuyên môn, hơn 15.000 câu hỏi luyện tập, và phản hồi về viết và nói được hỗ trợ bởi AI.
