Phân biệt liên từ và giới từ chỉ thời gian: Cẩm nang dùng tiếng Anh chuẩn xác

Phân biệt liên từ và giới từ chỉ thời gian: Cẩm nang dùng tiếng Anh chuẩn xác

Nắm Vững "While" và "During": Hướng Dẫn Toàn Diện Về Ngữ Pháp Tiếng Anh ```html

Tìm hiểu "While" và "During"

Học cách sử dụng "while" và "during" cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh, vì cả hai đều truyền tải các khái niệm liên quan đến thời gian. Mặc dù tương tự nhau, nhưng mục đích riêng biệt của chúng là rất quan trọng. ⏳

"While" đóng vai trò là một liên từ, kết nối hai hành động xảy ra đồng thời. Nó giới thiệu một mệnh đề với một chủ ngữ và động từ. Ví dụ:

  • She read a book while she waited for the bus. (Việc đọc và chờ đợi xảy ra cùng lúc.)
  • I like to listen to music while I study.

"While" cũng có thể so sánh hoặc đối chiếu các tình huống:

  • While John prefers tea, his sister prefers coffee.

"During" là một giới từ, chỉ rõ một khoảng thời gian khi một điều gì đó xảy ra. Nó được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, không phải là một mệnh đề đầy đủ. Ví dụ:

  • He met many interesting people during his travels.
  • The lights went out during the storm.

"During" làm nổi bật khung thời gian mà một sự kiện diễn ra bên trong. ⏱️

Khi lựa chọn, hãy cân nhắc: bạn đang mô tả hai hành động đồng thời (sử dụng "while") hay một sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể (sử dụng "during")?

Tóm lại, hãy sử dụng "while" cho các hành động đồng thời (chủ ngữ + động từ) và "during" cho các sự kiện trong một khoảng thời gian (danh từ/cụm danh từ). Điều này làm tăng sự rõ ràng. 🎯

How to Boost Your Duolingo English Test Score by 10 Points

Cách dùng ngữ pháp của "While"

"While" hoạt động như một liên từ, chỉ ra hai hoặc nhiều hành động đồng thời. Nó giới thiệu một mệnh đề phụ chứa một chủ ngữ và một động từ. 📚

  • She cooked dinner while the children did their homework. (Việc nấu ăn và làm bài tập diễn ra cùng lúc.)

  • I listened to the radio while I cleaned the house.

"While" cũng làm nổi bật sự đối lập giữa các tình huống:

  • While he loves classical music, his brother prefers rock. (So sánh sở thích âm nhạc.)

  • While the lecture was interesting, it was also quite long.

Ngoài ra, "while" có thể nhấn mạnh các hành động đang diễn ra hoặc sự gián đoạn:

  • We were watching a movie when, while all of a sudden, the lights went out. (Sự kiện bất ngờ làm gián đoạn một hành động đang diễn ra.)

"While" là một công cụ linh hoạt cho các câu phức, thể hiện hiệu quả các mối quan hệ thời gian, so sánh và đối chiếu. ✍️

Cách dùng ngữ pháp của "During"

"During" hoạt động như một giới từ, chỉ ra một khung thời gian cụ thể cho một sự kiện. Không giống như "while", nó theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, chứ không phải là một mệnh đề. 🗓️

  • During the meeting, important decisions were made. (Các quyết định được đưa ra trong suốt thời gian diễn ra cuộc họp.)

  • She drinks coffee during breakfast.

  • He read books during the summer holidays.

"During" nhấn mạnh khoảng thời gian mà một sự kiện chiếm giữ:

  • The museum is closed during the winter months. (Đóng cửa trong suốt mùa đông.)

  • I heard a strange noise during the night.

Nó cũng mô tả các sự kiện trong các khoảng thời gian rộng hơn:

  • She stayed calm during the exam despite the noise. (Giữ bình tĩnh trong suốt kỳ thi mặc dù có tiếng ồn.)

  • Many animals hibernate during winter.

"During" làm rõ *khi nào* một điều gì đó xảy ra bằng cách xác định một khoảng thời gian với một danh từ hoặc cụm danh từ, mà không cần một mệnh đề đầy đủ. 📍

Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh

Phân biệt "while" và "during" là rất quan trọng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục chúng: ⚠️

Lỗi 1: Nhầm lẫn chức năng

  • Incorrect: She was talking during I was reading.
  • Correct: She was talking while I was reading.

Lý do: "During" đi với danh từ/cụm danh từ; "while" kết nối các hành động đồng thời với một chủ ngữ và động từ.

Duolingo Test Practice

Lỗi 2: Lạm dụng "During" như một liên từ

  • Incorrect: I listened to music during I was doing my homework.
  • Correct: I listened to music while I was doing my homework.

Lý do: "During" không liên kết trực tiếp các hành động; "while" làm điều đó cho các hoạt động đồng thời.

Lỗi 3: Lạm dụng "While" cho các khoảng thời gian

  • Incorrect: While the night, it was cold.
  • Correct: During the night, it was cold.

Lý do: "While" không chỉ định các khoảng thời gian. Hãy sử dụng "during" cho các khung thời gian hoặc sự kiện.

Image

Lỗi 4: Sử dụng "While" cho các khung thời gian chung

  • Incorrect: We visited many places while our vacation.
  • Correct: We visited many places during our vacation.

Lý do: "While" dùng cho các hành động đồng thời, không phải cho các khoảng thời gian chung.

Lỗi 5: Quên cách dùng theo ngữ cảnh

  • Incorrect: The phone rang while the night.
  • Correct: The phone rang during the night.

Lý do: Sử dụng "during" cho các sự kiện trong các ngữ cảnh hoặc khoảng thời gian lớn hơn.

Using Your Smartphone as a Second Camera for the Duolingo English Test

Mẹo để tránh lỗi

  1. Xác định cấu trúc: "While" yêu cầu hai mệnh đề (chủ ngữ + động từ); "during" đi với một danh từ/cụm danh từ để chỉ khung thời gian.

  2. Luyện tập: Tạo các câu như "I read while eating breakfast" so với "I read during breakfast."

  3. Ghi nhớ mục đích: "While" = các hành động đồng thời/sự đối lập. "During" = các khoảng thời gian/ngữ cảnh cụ thể. ✅

Hiểu rõ những điểm khác biệt này và luyện tập thường xuyên sẽ cải thiện việc sử dụng "while" và "during" của bạn.

Start DET Practice

Mẹo để sử dụng "While" và "During" đúng cách

Để thành thạo "while" và "during", hãy tập trung vào các cách dùng cụ thể của chúng. 🤔

  1. "While" cho các hành động đồng thời/sự đối lập: Kết nối hai mệnh đề (chủ ngữ + động từ) cho các hành động xảy ra đồng thời hoặc so sánh. - Ví dụ: "She was cooking while I was setting the table." / "I listened to the podcast while jogging."

  2. "During" cho các khoảng thời gian cụ thể: Đề cập đến một khoảng thời gian hoặc sự kiện, luôn theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. - Ví dụ: "He took notes during the lecture." / "The lights went out during the movie."

  3. Phân biệt cấu trúc câu: "While" cần một chủ ngữ và động từ trong mệnh đề của nó. "During" cần một danh từ hoặc cụm danh từ. - So sánh: "He sang while he drove." (Hành động) vs. "He sang during the drive." (Khoảng thời gian) 🚗

  4. Tránh lạm dụng: Không sử dụng "while" chỉ với một danh từ (ví dụ: "While the meeting"). Không sử dụng "during" để liên kết trực tiếp hai hành động (ví dụ: "I read during eating").

  5. Hình dung: Hãy nghĩ "while" cho những điều xảy ra *cùng lúc*, và "during" cho những điều xảy ra *trong* một khoảng thời gian được xác định. 📅

Luyện tập thường xuyên với những điểm khác biệt này sẽ cải thiện đáng kể độ chính xác tiếng Anh của bạn. 🚀

DET Study: Nâng Cao Khả Năng Sẵn Sàng Cho Kỳ Thi Của Bạn

DET Study cung cấp hơn 15.000 câu hỏi thực hành để củng cố ngữ pháp, đặc biệt là với tính từ và trạng từ. Việc luyện tập thường xuyên sẽ xây dựng sự tự tin và độ chính xác cho Duolingo English Test, giúp bạn đạt được điểm số mục tiêu.

🎯 Cần luyện tập thêm? Hãy truy cập DETStudy.com để tìm kiếm tài nguyên chuyên sâu, hơn 15.000 câu hỏi thực hành và phản hồi về viết và nói được hỗ trợ bởi AI.

Image

```