Cẩm nang toàn tập về các thông báo và kịch bản của tiếp viên hàng không (2025)
Kịch Bản Thông Báo Của Tiếp Viên Hàng Không (Hướng Dẫn Đầy Đủ + Từ Vựng)
✈️ Bạn đã bao giờ tự hỏi tiếp viên hàng không thực sự đang nói gì khi họ đưa ra các thông báo chưa?
Dù bạn là người thường xuyên đi máy bay, người học tiếng Anh, hay đang trong quá trình đào tạo để trở thành thành viên phi hành đoàn, việc hiểu các thông báo của tiếp viên hàng không là vô cùng cần thiết. Những kịch bản này được thiết kế cẩn thận để đảm bảo an toàn cho hành khách, các chuyến bay đúng giờ và mang lại trải nghiệm chuyên nghiệp trên máy bay.
Hướng dẫn này kết hợp các ví dụ về kịch bản thông báo thực tế của tiếp viên hàng không, từ vựng tiếng Anh hàng không, và mẹo truyền đạt thành một tài liệu duy nhất mà bạn có thể sử dụng cho việc học, giảng dạy, hoặc đào tạo chuyên nghiệp.
1) Thông Báo Chuyến Bay Là Gì? (và tại sao chúng lại quan trọng)
✈️ Các thông báo của tiếp viên hàng không là những tin nhắn có cấu trúc được phi hành đoàn (và đôi khi là cơ trưởng) truyền tải từ lúc hành khách xếp hàng tại cổng lên máy bay cho đến lời chào tạm biệt cuối cùng sau khi hạ cánh. Hãy coi chúng như lộ trình của chuyến đi trên bầu trời — chúng giữ an toàn, đúng giờ và cung cấp thông tin cho mọi người.
🔒 An Toàn & Tuân Thủ Quy Định
Cốt lõi của mọi kịch bản là an toàn. Các thông báo rõ ràng của hãng hàng không đảm bảo hành khách:
- Thắt dây an toàn đúng cách ngang hông 🛡️
- Biết vị trí các cửa thoát hiểm 🚪
- Hiểu cách sử dụng mặt nạ oxy 😷 và áo phao 🛟
- Tuân thủ hướng dẫn nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp 🚨
Một kịch bản thông báo an toàn hành khách nhất quán giúp cứu sống bằng cách giảm sự nhầm lẫn khi điều đó quan trọng nhất.
⏰ Hoạt Động Đúng Giờ
Các hãng hàng không dựa vào giao tiếp chính xác để giữ lịch trình chặt chẽ. Các thông báo chuyến bay hỗ trợ:
- Thứ tự lên máy bay hiệu quả 🚶♀️🚶♂️
- Cất giữ hành lý xách tay đúng cách 🧳
- Hành khách đưa ghế & bàn ăn về vị trí thẳng đứng 🪑
- Tuân thủ quy tắc thiết bị điện tử 📱✈️
Nếu không có các thông báo rõ ràng, các sự chậm trễ và gián đoạn sẽ phổ biến hơn nhiều.
😊 Trải Nghiệm Hành Khách
Các thông báo cũng định hình cảm nhận của hành khách trên chuyến bay. Từ lời chào nồng nhiệt “welcome aboard” đến các cập nhật kịp thời về:
- Dịch vụ trên chuyến bay (bữa ăn, đồ uống, hàng miễn thuế) 🍽️🥤🛍️
- Cảnh báo nhiễu động 🌬️
- Thời gian đến dự kiến 🛬
- Các chuyến bay nối chuyến và khu vực nhận hành lý 🎒
Những cập nhật này xây dựng lòng tin và giảm căng thẳng, đặc biệt đối với những hành khách lo lắng hoặc khách du lịch quốc tế.
📚 Dành Cho Người Học & Chuyên Gia Hàng Không
Đối với sinh viên ESL và học viên hàng không, các thông báo còn đóng vai trò là một khóa học tiếng Anh hàng không thực tế. Chúng vô cùng giá trị cho:
- Thực hành tiếng Anh hàng không cho tiếp viên 💬
- Chuẩn bị cho phỏng vấn phi hành đoàn 🎤
- Đào tạo dịch vụ trên chuyến bay 🧑✈️
- Luyện nghe cho người học tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài 🌍
Dù bạn là một thành viên phi hành đoàn tương lai hay chỉ muốn hiểu rõ hơn các thông báo khi là hành khách, việc nắm vững những kịch bản này là một kỹ năng thiết yếu.
2) Các Loại Thông Báo Của Hãng Hàng Không (lên máy bay → hạ cánh)
Mỗi giai đoạn của chuyến bay đều có một kịch bản thông báo riêng. Chúng không phải ngẫu nhiên — mà tuân theo một cấu trúc chung được thiết kế để đảm bảo an toàn, hiệu quả và sự trấn an cho hành khách. Dưới đây là các loại thông báo của hãng hàng không phổ biến nhất, được giải thích với các ví dụ, mục đích và những thực hành tốt nhất.
💡 Mẹo: Sử dụng những điều này làm tiêu đề phụ trong giáo án hoặc là một phần của sổ tay đào tạo cho phi hành đoàn.
✈️ Flight Announcement Quiz: Fun English Practice for ESL Learners
2.1 🛫 Thông Báo Tiền Lên Máy Bay (Tại Cổng)
Mục đích: Thông báo cho các nhóm hành khách được ưu tiên lên máy bay trước — thường là gia đình có trẻ nhỏ, hành khách cần hỗ trợ đặc biệt và hành khách hạng thương gia. Điều này đảm bảo những người cần thêm thời gian có thể lên máy bay mà không bị căng thẳng.
Ví dụ Kịch bản:
“Good afternoon. This is the pre-boarding announcement for Flight 1023 to London. We now invite passengers with small children and those requiring special assistance to board at this time. First- and business-class passengers are also welcome to board.”
Tại sao nó quan trọng: Thiết lập trật tự và sự công bằng tại cổng, tránh tình trạng chen chúc, và trấn an hành khách ưu tiên.
2.2 🎟️ Thông Báo Lên Máy Bay Chung
Mục đích: Bắt đầu quy trình lên máy bay chính theo nhóm hoặc hàng ghế. Giúp hành khách được thông tin và đảm bảo việc lên máy bay hiệu quả.
Ví dụ Kịch bản:
“Welcome aboard Flight 778 to New York. At this time, we are pleased to begin general boarding. Please have your boarding passes and photo ID ready. Boarding will proceed by groups as shown on your passes. Thank you for your cooperation.”
2.3 🛟 Thông Báo Hướng Dẫn An Toàn
Mục đích: Truyền đạt kịch bản thông báo an toàn hành khách cốt lõi. Đây là yêu cầu pháp lý và thường được chuẩn hóa trên khắp các hãng hàng không. Nó giải thích về dây an toàn, cửa thoát hiểm, mặt nạ oxy, áo phao và thẻ an toàn.
Ví dụ Kịch bản:
“Ladies and gentlemen, please direct your attention to the crew as we review the safety features of this aircraft.
- Seatbelts: Fasten by inserting the metal tip into the buckle.
- Exits: This aircraft has six emergency exits. The nearest exit may be behind you.
- Oxygen masks: If cabin pressure drops, masks will fall from above. Pull down, secure over nose and mouth, and breathe normally.
- Life vests: Located under your seat. Slip it over your head, secure the strap, and inflate outside the aircraft.”
3) Các Ví Dụ Kịch Bản Thông Báo Của Tiếp Viên Hàng Không Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là các ví dụ kịch bản ngắn gọn, chuyên nghiệp mà bạn có thể áp dụng. Hãy giữ ngôn ngữ đơn giản, tốc độ đều đặn và giọng điệu thân thiện.
3.1 Tiền Lên Máy Bay (Cổng)
“Good afternoon. This is the pre-boarding announcement for [Airline] Flight [Number] to [Destination]. We invite passengers needing special assistance and families traveling with small children to board now at Gate [X]. General boarding will begin in 10 minutes.”
3.2 Lên Máy Bay Chung
“Welcome aboard! We are now boarding [Airline] Flight [Number] to [Destination]. Please have your boarding pass and ID ready. Today we’ll board by groups as shown on your pass. We appreciate your cooperation.”
3.3 Hướng Dẫn An Toàn (Kịch Bản Thông Báo An Toàn Hành Khách)
“Ladies and gentlemen, please direct your attention to the crew for a brief review of the safety features of this aircraft.
- Seatbelts: Fasten by inserting the metal tip into the buckle; tighten by pulling on the strap.
- Exits: This aircraft has [number] emergency exits. The nearest exit may be behind you.
- Oxygen masks: If needed, masks will drop from the panel above. Pull to start oxygen flow, secure over nose and mouth, and breathe normally before helping others.
- Life vests: Located under your seat. Slip over your head, secure the strap, and inflate outside the aircraft.
Please read the safety card in your seat pocket and follow all crew instructions.”
3.4 Cập Nhật Trong Chuyến Bay (Cơ Trưởng hoặc Trưởng Tiếp Viên)
“This is your captain speaking. We’re at cruising altitude of [35,000 feet] with smooth conditions expected. Estimated arrival in [City] is [Local Time]. In-flight service will begin shortly.”
3.5 Nhiễu Động
“Attention, passengers. We’re expecting turbulence. Please return to your seats and fasten seatbelts. Lavatories are temporarily unavailable. Thank you for your cooperation.”
3.6 Trước Khi Đến / Hạ Độ Cao
“We’ll begin our descent in approximately 30 minutes. Please return to your seats, fasten seatbelts, raise seatbacks, and stow tray tables and carry-on items. Local time in [City] is [Time], with [weather brief].”
3.7 Đến Nơi & Tạm Biệt
“Welcome to [City]! The local time is [Time]. Please remain seated with seatbelts fastened until the seatbelt sign is off. Use caution when opening overhead bins. Baggage claim is located in [Area/Carousel]. Thank you for flying with [Airline] — we look forward to seeing you again.”

4) Từ Vựng Tiếng Anh Hàng Không & Cụm Từ Chính (Tham Khảo Nhanh Mở Rộng)
🛫 Boarding / Pre-boarding / Final boarding call
Các giai đoạn lên máy bay. Pre-boarding dành cho gia đình, người cần hỗ trợ hoặc hành khách hạng cao cấp. Final call có nghĩa là cổng đang đóng lại.
👉 “This is the final boarding call for Flight 372 to Paris.”
🧳 Carry-on items
Những túi nhỏ được phép mang vào cabin, được cất trong ngăn hành lý phía trên hoặc dưới ghế ngồi.
👉 “Please place all carry-on items in the overhead compartment or under the seat in front of you.”
💡 Seatbelt sign
Đèn trên ghế báo hiệu hành khách thắt dây an toàn. Được sử dụng khi cất cánh, hạ cánh hoặc có nhiễu động.
👉 “The seatbelt sign is now on. Please remain seated with your belts fastened.”
🪑 Tray table / Seatback (upright)
Phải được cất gọn và ở vị trí thẳng đứng khi cất cánh và hạ cánh.
👉 “Please return your seatbacks to the upright position and stow tray tables.”
🍴 Galley
Khu bếp trên máy bay nơi phi hành đoàn chuẩn bị bữa ăn và đồ uống.
👉 “We kindly ask passengers not to gather near the galley area.”
☁️ Cruising altitude
Độ cao bay chính (thường là 30.000–40.000 ft).
👉 “We have reached our cruising altitude of 35,000 feet.”
⬇️ Descent
Máy bay giảm độ cao trước khi hạ cánh.
👉 “We will begin our descent into Seoul shortly.”
😷 Oxygen mask
Rơi xuống từ phía trên nếu áp suất cabin bị mất. Đặt lên mũi và miệng, cố định trước khi giúp đỡ người khác.
👉 “If oxygen masks appear, pull one toward you and secure it firmly over your face.”
🛟 Life vest
Thiết bị nổi dưới ghế, chỉ được thổi phồng khi ra khỏi máy bay.
👉 “Your life vest is located beneath your seat. Inflate only when leaving the aircraft.”
🚪 Emergency exits
Cửa/cửa thoát hiểm trên cánh để sơ tán; có thể ở phía sau bạn.
👉 “Please take a moment to locate the nearest exit.”
🎟️ Boarding pass
Tài liệu du lịch cần thiết để lên máy bay.
👉 “Please have your boarding passes and identification ready for inspection.”
🛄 Checked baggage
Hành lý được lưu trữ trong khoang chứa hàng của máy bay.
👉 “All oversized bags must be checked as checked baggage.”
📱 Airplane mode
Cài đặt điện thoại/thiết bị yêu cầu trong chuyến bay.
👉 “Please switch all electronic devices to airplane mode.”
🛑 Taxi / Taxiing
Sự di chuyển của máy bay trên mặt đất trước khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh.
👉 “We are now taxiing to the runway.”
🛫 Takeoff
Khi máy bay rời khỏi mặt đất.
👉 “Flight attendants, please be seated for takeoff.”
🛬 Landing
Khi máy bay chạm đường băng.
👉 “We will be landing in 15 minutes.”
🧑✈️ Cabin crew / Flight attendants
Nhân viên chịu trách nhiệm về an toàn và dịch vụ hành khách.
👉 “If you need assistance, please ask a member of the cabin crew.”
🎧 Public Address (PA) system
Hệ thống liên lạc nội bộ dùng để phát thông báo.
👉 “Ladies and gentlemen, this is an announcement over the PA system.”
🧾 Safety card
Thẻ hướng dẫn trong túi ghế hiển thị các quy trình khẩn cấp.
👉 “Please review the safety card located in your seat pocket.”
🔔 Call button
Nút phía trên ghế để yêu cầu hỗ trợ từ phi hành đoàn.
👉 “If you need anything, press the call button above your seat.”

🚻 Lavatory
Nhà vệ sinh trên máy bay.
👉 “There is a lavatory at the front and rear of the cabin.”
🛒 Duty-free
Mua sắm miễn thuế có sẵn trên các chuyến bay quốc tế.
👉 “We will shortly begin our duty-free service.”
⏰ Estimated Time of Arrival (ETA)
Thời gian đến dự kiến tại điểm đến.
👉 “Our ETA into New York is 5:15 PM local time.”
🌍 Local time
Giờ tại thành phố đến, thường khác với giờ khởi hành.
👉 “The local time in London is 9:30 AM.”
🌡️ Cabin pressure
Áp suất không khí trong cabin. Nếu giảm, mặt nạ oxy sẽ bung ra.
👉 “In case of a cabin pressure change, masks will drop automatically.”
📢 Turbulence
Sự di chuyển không khí không đều khiến máy bay rung lắc.
👉 “We are expecting turbulence. Please fasten your seatbelts.”
🪪 Identification (ID)
Hộ chiếu hoặc thẻ căn cước quốc gia cần thiết để lên máy bay.
👉 “Please present your ID with your boarding pass.”
5) Mẹo Để Đưa Ra Các Thông Báo Rõ Ràng, Chuyên Nghiệp
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản: tránh biệt ngữ; câu ngắn gọn, trực tiếp.
- Ngắn gọn: chỉ bao gồm những thông tin thiết yếu (an toàn, thời gian, hành động).
- Giọng điệu chuyên nghiệp: lịch sự, bình tĩnh, thân thiện; mỉm cười trong giọng nói.
- Tốc độ & cách phát âm: tốc độ vừa phải; phát âm rõ ràng.
- Khung tích cực: “Vui lòng ngồi yên” thay vì các từ phủ định.
- Nhạy cảm văn hóa: các thuật ngữ bao hàm; cụm từ phổ quát rõ ràng.
- Sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp: nắm vững kịch bản, giữ bình tĩnh, hướng dẫn từng bước.
- Thực hành & phản hồi: luyện tập thường xuyên; yêu cầu đồng nghiệp đánh giá.
- Thích ứng trực tiếp: cập nhật khi có chậm trễ, thời tiết, thay đổi dịch vụ.
🌍 Free Tests, Real Impact: How the DET Expands Access and How You Can Save with DET Study
Nâng Tầm Tiếng Anh Hàng Không (và Kỹ Năng DET) Của Bạn
DET Study cung cấp cho bạn hơn 15.000 câu hỏi luyện tập, phản hồi nói/viết được hỗ trợ bởi AI, và quyền truy cập VIP vào các đề bài thực tế — rất tốt cho tiếng Anh hàng không và luyện thi.
