Từ Khá Đến Giỏi Hơn: Làm Chủ Các Tính Từ So Sánh Trong Tiếng Anh

Cách Sử Dụng "Better" Hiệu Quả: Hướng Dẫn về Các Dạng So Sánh
Cấp độ so sánh trong tiếng Anh dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai sự vật bằng cách sử dụng tính từ hoặc trạng từ. Tính từ "good" là một trường hợp bất quy tắc, nó thay đổi thành "better" thay vì thêm "-er" hoặc "more." Các dạng bất quy tắc như "better" cần phải được ghi nhớ. Ví dụ: "This book is good, but that book is better. 📚"
Sử dụng Điện thoại thông minh của bạn làm Camera thứ hai cho Duolingo English Test
Sử dụng "Better" trong câu
Khi sử dụng "better," các cấu trúc phổ biến bao gồm: Subject + Verb + Comparative Adjective + Than + Object/Person. Ví dụ: "This smartphone is better than the previous model." Đối với các so sánh phức tạp hơn, một trợ động từ như "seems" có thể được sử dụng: "The revised policy seems better for our employees."
Với vai trò là một trạng từ, "better" mô tả cách một hành động được thực hiện: "He plays the piano better than I do." "Better" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều so sánh khác nhau, từ chất lượng ("This fabric is better") và hiệu suất ("The team played better") đến các lựa chọn ("Taking the train is better") và sức khỏe ("Exercising is better for health"). Việc hiểu rõ "better" giúp tăng cường sự lưu loát trong tiếng Anh và giao tiếp rõ ràng. ✨
Dạng so sánh "better" rất quan trọng để diễn tả sự vượt trội về chất lượng hoặc mức độ. Nó được dùng cho sở thích ("Tea is better than coffee for relaxation ☕️"), thành tựu ("Sales figures are better this year"), cải tiến ("The software runs better") và các tình huống ("Living in the countryside is better for stress"). Các câu thường sử dụng "Noun + Verb + Better + Than + Noun," như "Online learning is better than traditional classes for some students." Đôi khi, "better" có thể đứng một mình nếu phép so sánh rõ ràng, ví dụ: "This version is better." Việc thành thạo cách chuyển từ "good" sang "better" giúp tăng độ chính xác khi diễn tả chất lượng tương đối.
Những Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh
Tránh những lỗi thường gặp khi sử dụng "better":
- Tránh sử dụng "More" với "Better": - Incorrect: "This book is more better than the other." - Correct: "This book is better than the other." - "Better" đã ngụ ý so sánh rồi, vì vậy hãy tránh dùng "more."
- Đảm bảo sử dụng "Than" đúng cách: - Incorrect: "She sings better he does." - Correct: "She sings better than he does." - "Than" rất cần thiết để so sánh rõ ràng.
- Làm rõ điều đang được so sánh: - Incorrect: "Improvement in technology is better." - Correct: "Improvement in technology is better than ignoring advancements." - Hãy chỉ rõ điều gì đang được so sánh để tránh mơ hồ.
- Lưu ý đến ngữ cảnh: - Incorrect: "This one’s better." - Correct: "This one’s better for a beginner." - Thêm ngữ cảnh làm rõ lý do tại sao một lựa chọn tốt hơn.
- Sử dụng "Better" cho các so sánh phù hợp: - Incorrect: "This cake is better than too much sugar." - Correct: "Eating this cake is better than eating too much sugar." - Đảm bảo các đối tượng được so sánh phải tương đồng về mặt logic.
- Tránh khái quát hóa quá mức khi không cần thiết: - Incorrect: "Cars are better." - Correct: "Cars are better for long journeys than bicycles." - Hãy chỉ rõ tình huống hoặc ngữ cảnh để làm rõ.
- Giữ nguyên thứ tự tính từ: - Incorrect: "She has a better very understanding of the topic." - Correct: "She has a much better understanding of the topic." - Duy trì đúng thứ tự của từ bổ nghĩa để mạch lạc. 💪
Tránh những lỗi thường gặp này sẽ cải thiện sự rõ ràng và chính xác trong các phép so sánh tiếng Anh. Thực hành nhất quán sẽ xây dựng sự tự tin.
Bài tập thực hành để thành thạo
Luyện tập các bài tập này để thành thạo cách sử dụng "better" trong các phép so sánh:
Bài tập 1: Sắp xếp lại câu
Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng sử dụng "better."
- pizza / I / think / pasta / than / is / better - Correct: "I think pizza is better than pasta."
- the / movie / was / the / expectation / better / than / my - Correct: "The movie was better than my expectation."
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu với dạng đúng của "better" và "than."
- Coffee is better than tea in the morning for a quick energy boost.
- For a relaxing evening, reading a book is better than watching TV.
5 Mẹo cho câu hỏi Read Then Speak: Duolingo English Test
Bài tập 3: Sửa lỗi
Xác định và sửa lỗi trong cách sử dụng "better."
- He is more better than his brother at soccer. - Correct: He is better than his brother at soccer.
- Jogging every day is better than stay indoors all the time. - Correct: Jogging every day is better than staying indoors all the time.
Bài tập 4: Sử dụng theo ngữ cảnh
Tạo các câu sử dụng "better" theo ngữ cảnh cụ thể.
- Sử dụng sở thích đi lại: - Example: Flying is better than driving if you want to save time.
- Sử dụng sở thích ăn uống: - Example: Salad is better than fries for those on a diet.
Bài tập 5: Các cặp câu
Viết một cặp câu thể hiện cách dùng "better" sai và đúng.
- Incorrect: More exercise is better for health.
- Correct: Regular exercise is better for health than a sedentary lifestyle.
- Incorrect: This phone is better, it costs much.
- Correct: This phone is better than the cheaper model because of its features.
Bài tập 6: So sánh sáng tạo
Tạo các câu so sánh của riêng bạn sử dụng "better."
- "Listening to music is better than sitting in silence when trying to focus."
- "Volunteering is better than spending the weekend doing nothing."
Làm việc qua các bài tập này sẽ giúp bạn thoải mái khi sử dụng "better" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cải thiện giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục tạo ra các ví dụ của riêng bạn để thành thạo cấp độ so sánh của "good"! 🎯
DET Study: Nâng tầm sự chuẩn bị cho kỳ thi của bạn
DET Study cung cấp một bộ hơn 15.000 câu hỏi thực hành phong phú, tập trung vào việc tận dụng tính từ và trạng từ để củng cố kỹ năng ngữ pháp của bạn. Thực hành thường xuyên với các tài liệu có mục tiêu này đảm bảo rằng bạn tiếp cận Duolingo English Test với sự tự tin và chính xác nâng cao, sẵn sàng đạt được điểm số mong muốn.
🎯 Cần luyện tập thêm? Truy cập DETStudy.com để có tài nguyên chuyên sâu, hơn 15.000 câu hỏi thực hành và phản hồi viết và nói được hỗ trợ bởi AI.