Hành Trình Từ Tốt Đến Xuất Sắc: Nâng Cao Vốn Từ Tiếng Anh

Hành Trình Từ Tốt Đến Xuất Sắc: Nâng Cao Vốn Từ Tiếng Anh

Cách sử dụng 'better' trong tiếng Anh? Hướng dẫn toàn diện

Tìm hiểu về các cấp độ so sánh

Cấp độ so sánh giúp so sánh hai vật, người hoặc ý tưởng. Mặc dù hầu hết các tính từ thêm '-er' hoặc dùng 'more', 'good' là một trường hợp đặc biệt. Dạng so sánh của nó là 'better'. Hãy cùng học cách sử dụng 'better' một cách hiệu quả nhé. 💡

Chiến lược nói hiệu quả cho Duolingo English Test

Dạng so sánh của "Good"

Dạng so sánh của 'good' là 'better', dùng để chỉ chất lượng vượt trội giữa hai đối tượng. Ví dụ:

  • "This book is good, but that book is better."
  • "I feel better today than I did yesterday."
  • "Her cooking is better than his."

"Better" gợi ý chất lượng cao hơn hoặc thuộc tính vượt trội khi so sánh hai điều.

Sử dụng "Better" trong các ngữ cảnh khác nhau

Khám phá 'better' trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  1. Sức khỏe và Hạnh phúc: - "After taking the medicine, I'm feeling better." - "Regular exercise makes people feel better mentally and physically."

  2. Hiệu suất và Kỹ năng: - "She plays the piano better than her brother." - "Practice will help you get better at speaking English."

  3. Sở thích: - "I like vanilla, but I think chocolate is better." - "For long journeys, flying is better than driving."

Làm rõ so sánh với "Than"

Sử dụng "than" làm rõ hai điều đang được so sánh với "better":

  • "This movie is better than the last one we watched."
  • "The weather today is better than yesterday."

Lỗi thường gặp và Mẹo

  • ⚠️ Tránh dùng 'more better' hoặc 'betterer'; 'better' đã là dạng so sánh rồi.
  • Đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng để dễ hiểu.

Sử dụng 'better' đúng cách giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, cho phép bạn diễn đạt chất lượng và sở thích một cách rõ ràng.

Vai trò của "Good" trong các cấp so sánh

Từ "good" trở thành "better" ở dạng so sánh, tăng cường sự rõ ràng khi so sánh chất lượng. Hãy xem xét các ví dụ sau:

  • "This method is good, but the alternative approach is better."
  • "She's found a better way to organize her study materials than before."
  • "An electric car is often a better option than a traditional gasoline vehicle for environmental reasons."

Áp dụng "Better" vào các tình huống khác nhau

Để hiểu rõ các ứng dụng đa dạng của "better", hãy cùng xem xét một số tình huống phổ biến:

  1. Chất lượng sản phẩm: - "This brand of coffee tastes better than the other." - "A tablet can be a better option than a laptop for reading."

  2. Thời gian và Hiệu quả: - "It is usually better to leave early to avoid traffic." - "Using apps can be a better way to manage your schedule."

  3. So sánh xã hội và cá nhân: - "Listening can be a better skill than talking in a conversation." - "Being patient is often seen as a better trait in leaders."

Sử dụng "Better" cho các so sánh chủ quan và khách quan

"Better" có thể được sử dụng cho cả ý kiến chủ quan (ví dụ: "Some people believe tea is better than coffee for relaxation") và các sự thật khách quan (ví dụ: "Statistically, renewable energy sources are a better investment for sustainable development").

Tránh các lỗi thường gặp

  • Hãy nhớ: không bao giờ nói "gooder." Luôn dùng "better" cho các cụm từ so sánh.
  • Tránh dùng "more better"; các từ như "more" không nên đi kèm với "better." ✔️

Sử dụng 'better' đúng cách giúp cải thiện khả năng mô tả và đánh giá sự khác biệt, làm phong phú độ chính xác trong tiếng Anh của bạn.

Tạo dạng so sánh của "Good"

"Good" là một ngoại lệ trong số các tính từ; dạng so sánh của nó là "better". Điều này giúp so sánh rõ ràng và chính xác.

Ví dụ về "Good" và "Better"

  1. So sánh tổng quát: - "Today's weather is good, but yesterday's was better." - "This restaurant is good, but the one downtown is even better."

  2. Kỹ năng và Khả năng: - "Her singing is good, but her dancing is better." - "He's a good writer, but an even better speaker."

  3. Hiệu suất và Kết quả: - "The team's performance was good this year, but last year’s was better." - "Her test scores are good, but they were better last semester."

Luyện tập tiếng Anh miễn phí

Sử dụng "Better" trong các ngữ cảnh khác nhau

"Better" rất linh hoạt để so sánh chất lượng hoặc hiệu quả của các vật phẩm, hành động hoặc tình huống:

  • Sức khỏe và Lối sống:
  • "Eating fruits and vegetables is generally considered better than consuming junk food."

  • Lựa chọn và Sở thích:

  • "Many people find working from home is a better option than commuting."

  • Tiến bộ công nghệ:

  • "The new smartphone model is better in terms of battery life and camera quality."

Tránh các lỗi khi dùng "Better"

  • Tuyệt đối không nói "gooder." "Better" là dạng so sánh đúng.
  • Tránh kết hợp "better" với "more." Các cụm từ như "more better" là không chính xác.

Áp dụng 'better' một cách chính xác sẽ thêm sự rõ ràng và chính xác vào giao tiếp của bạn. Luyện tập giúp tăng cường sự lưu loát. ✨

Những lỗi thường gặp với các cấp so sánh

Tránh những lỗi phổ biến sau để sử dụng 'better' đúng cách:

Lạm dụng "More" với "Better"

Không kết hợp "better" với "more." "Better" đã là dạng so sánh rồi.

  • Không đúng: "This solution is more better than the previous one."
  • Đúng: "This solution is better than the previous one."
Image

Nhầm lẫn giữa "Good" và "Well"

Cả "good" (tính từ) và "well" (trạng từ) đều có "better" làm dạng so sánh. Hãy nhớ 'good' mô tả danh từ, 'well' mô tả động từ.

  • Good/Better (Tính từ):
  • Không đúng: "She plays the piano good."
  • Đúng: "She plays the piano well."
  • Dạng so sánh: "She plays the piano better than before."

Tránh "Gooder" và các cấp so sánh kép

Không bao giờ nói "gooder." Luôn dùng "better." Ngoài ra, tránh sử dụng hai dấu hiệu so sánh cùng lúc (ví dụ: "the more better option").

  • Không đúng: "This is the more better option."
  • Đúng: "This is the better option."

Sử dụng "Than" để rõ ràng

Luôn sử dụng "than" để chỉ rõ điều gì đang được so sánh.

  • Không đúng: "This book is better."
  • Đúng: "This book is better than the one I read last week."
Sử dụng điện thoại thông minh làm camera thứ hai cho Duolingo English Test

Bỏ qua sự phù hợp về ngữ cảnh

Đảm bảo các mục được so sánh là tương đồng và ngữ cảnh rõ ràng.

  • Không đúng (không phù hợp ngữ cảnh): "This chair is better than yesterday."
  • Đúng (phù hợp ngữ cảnh): "This chair is better than the old one I had."

Lưu ý những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện cách sử dụng 'better' để giao tiếp tự tin và chính xác hơn.

Cách sử dụng "Better" thực tế trong câu

Sử dụng "better" để diễn tả sự cải thiện, ưu việt, hoặc sở thích trong nhiều tình huống khác nhau:

So sánh khả năng và phẩm chất

  • "Sara is a better swimmer than John."
  • "He speaks French better than he speaks Spanish."
  • "Lisa is better at cooking Italian dishes than Jane."

Đánh giá sản phẩm, dịch vụ hoặc lựa chọn

  • "This laptop is better than the one I used before."
  • "The service at the new restaurant is better than that at the old one."
  • "I find this smartphone's camera better than my old one."
Kiểm tra Kỹ năng tiếng Anh

Mô tả sự cải thiện hoặc đưa ra đề xuất

  • "His health is better this week compared to last week."
  • "I sing better now after taking vocal lessons."
  • "The team's performance is getting better with each game."

Diễn tả sở thích

  • "I like summer better than winter."
  • "Tea is better than coffee for relaxing in the evening."
  • "Living in the city is better than in a rural area for me."

Nhấn mạnh sự vượt trội về chất lượng hoặc hiệu suất

  • "This soccer team is better than the one from last season."
  • "This plan is better suited to your long-term goals."
  • "Her argument was better constructed in the debate."

Việc tích hợp 'better' làm rõ ý nghĩa của bạn và xây dựng khả năng sử dụng tiếng Anh tự tin. 🚀

DET Study: Nâng cao khả năng sẵn sàng thi của bạn

DET Study cung cấp bộ tài liệu phong phú với hơn 15.000 câu hỏi luyện tập, tập trung vào việc tận dụng tính từ và trạng từ để củng cố kỹ năng ngữ pháp của bạn. Luyện tập thường xuyên với các tài liệu chuyên sâu này đảm bảo rằng bạn sẽ tiếp cận Duolingo English Test với sự tự tin và chính xác cao hơn, sẵn sàng đạt được điểm số mong muốn.

🎯 Cần luyện tập thêm? Hãy truy cập DETStudy.com để có tài nguyên chuyên sâu, hơn 15.000 câu hỏi luyện tập và phản hồi viết & nói được hỗ trợ bởi AI.

Image