15 Cụm Từ Hữu Ích Để Mô Tả Ảnh Trong Bài Thi Duolingo English Test
Last updated on
Những Cụm Từ Chiến Lược để Mô Tả Ảnh trong Bài Thi Duolingo English Test
Mô tả ảnh hiệu quả trong Duolingo English Test là CỰC KỲ QUAN TRỌNG. Việc sử dụng từ vựng chính xác và các cụm từ có cấu trúc rõ ràng có thể cải thiện đáng kể điểm số của bạn. Hướng dẫn này sẽ đi sâu vào những cụm từ chiến lược giúp tăng cường sự rõ ràng, chính xác và chiều sâu cho mô tả của bạn trong nhiều tình huống ảnh khác nhau, giúp bài làm của bạn nổi bật.
Những Cụm Từ Giúp Nâng Cao Khả Năng Mô Tả Ảnh
In the Distance: Chỉ ra các yếu tố ở xa, như núi hoặc tòa nhà. Ví dụ: "In the distance, mountains rise against the sky."In the Center: Nhấn mạnh chủ thể chính của bức ảnh. Ví dụ: "A vibrant flower blooms in the center of the garden."In the Foreground: Tập trung vào các yếu tố gần người xem nhất. Ví dụ: "In the foreground, a frog leaps across lily pads."In the Background: Mô tả các yếu tố phía sau chủ thể chính. Ví dụ: "In the background, children play in the park."Close-Up: Phóng to các chi tiết để tạo hiệu ứng mạnh mẽ. Ví dụ: "The close-up of the bee shows its intricate wings."Vibrant Colors: Mô tả các màu sắc tươi sáng và bắt mắt. Ví dụ: "Vibrant colors dominate the scene, making it lively."Clear Sky: Dùng cụm từ này cho bầu trời quang đãng, không mây. Ví dụ: "A clear sky ensures a sunny day at the beach."Overcast Sky: Mô tả bầu trời đầy mây. Ví dụ: "An overcast sky casts a gloomy mood over the landscape."Crowded With: Chỉ ra một cảnh đầy người hoặc vật thể. Ví dụ: "The plaza is crowded with tourists."Tree-Lined: Mô tả các con đường hoặc phố có cây cối bao quanh. Ví dụ: "A tree-lined boulevard stretches into the distance."In Motion: Thể hiện sự chuyển động trong cảnh. Ví dụ: "Leaves in motion create a dynamic pattern."
Engaged in Activity: Mô tả những người đang thực hiện các hoạt động cụ thể. Ví dụ: "Children engaged in building a sandcastle are focused and joyful."Winding Path: Nói về những con đường uốn lượn xuyên qua cảnh. Ví dụ: "A winding path invites visitors deeper into the forest."Seasonal Setting: Chỉ ra mùa được miêu tả trong ảnh. Ví dụ: "Snow-covered trees indicate a deep winter setting."Spanning Across: Mô tả các yếu tố trải dài khắp khung cảnh. Ví dụ: "A bridge spanning across the river connects the city."
💡
Những cụm từ này không chỉ bổ sung sự cụ thể và chiều sâu cho phần mô tả của bạn mà còn giúp tạo ra hình ảnh trực quan sống động cho người đọc hoặc người nghe. Bằng cách tích hợp chúng vào câu trả lời của mình, bạn có thể tạo ra những bài mô tả hấp dẫn, chính xác và đạt điểm cao.
Thực hành với DET Study để trau dồi kỹ năng của bạn hơn nữa. Nền tảng của chúng tôi cung cấp hơn 15.000 câu hỏi luyện tập, bao gồm các bài tập mô tả ảnh và chấm điểm AI, mô phỏng môi trường thi thực tế. Tải về mẫu hướng dẫn mô tả ảnh hiệu quả miễn phí tại đây!